Có 1 kết quả:
成年累月 chéng nián lěi yuè ㄔㄥˊ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄟˇ ㄩㄝˋ
chéng nián lěi yuè ㄔㄥˊ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄟˇ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
year in, year out (idiom)
Bình luận 0
chéng nián lěi yuè ㄔㄥˊ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄟˇ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0